Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLE SUV (V167, facelift 2023) GLE 450d (367 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLE
Đời xeGLE SUV (V167, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơGLE 450d (367 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất367 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1350-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)199-226 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1350-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2989 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2330 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)630 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2055 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4924 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)1797 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2995 mm
Vết bánh trước (mm)1680 mm
Vết bánh sau (mm)1726 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.02 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị