Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLE SUV (V167, facelift 2023) GLE 300d (269 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLE
Đời xeGLE SUV (V167, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơGLE 300d (269 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất269 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 1800-2200 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.9 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)179-203 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)269 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)135 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 1800-2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)655 l
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air Suspension - Optional
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị