Mercedes-Benz GLE Coupe (C167) GLE 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz GLE Coupe (C167) GLE 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLE Coupe (C167) GLE 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLE 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

330 Hp

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194-228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5-9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9-7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp
Công suất trên lít (HP)
112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

655 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

2010 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2935 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1726 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành