Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz GLE Coupe (C167) GLE 350de (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | GLE | |||
Đời xe | GLE Coupe (C167) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Coupe, SUV | |||
Kiến trúc truyền động | PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | GLE 350de (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC | |||
Công suất | 194 Hp @ 3800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 1600-2400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 18-25 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6D-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 1.1-1.2 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 210 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 194 Hp @ 3800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 99.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 1600-2400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1950 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92.3 mm | |||
Tỉ số nén | 15.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | diesel / electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2615 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 510 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1645 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4939 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2010 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1730 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2935 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1680 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1727 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/40 R22Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/35 R22 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/40 R22Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/35 R22 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20; 10J x 21; 10J x 22Rear wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20; 11J x 21; 11J x 22 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |