Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz GLE Coupe (C167, facelift 2023) AMG GLE 63 S V8 (612 Hp) EQ Boost 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT 9G 2023 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | GLE | |||
Đời xe | GLE Coupe (C167, facelift 2023) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Coupe, SUV | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | AMG GLE 63 S V8 (612 Hp) EQ Boost 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT 9G | |||
Công suất | 612 Hp @ 5750-6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 850 Nm @ 2500-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 280-287 g/km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 280 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 612 Hp @ 5750-6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 153.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 850 Nm @ 2500-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3982 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 83 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, CAMTRONIC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer, Air suspension | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 22 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |