Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz GLE Coupe (C167, facelift 2023) AMG GLE 53 (544 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ 9G-TRONIC 2023 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | GLE | |||
Đời xe | GLE Coupe (C167, facelift 2023) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Coupe, SUV | |||
Kiến trúc truyền động | PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | AMG GLE 53 (544 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ 9G-TRONIC | |||
Công suất | 449 Hp @ 5800-6100 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 560 Nm @ 2200-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 27-31 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d ISC-FCM | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 449 Hp @ 5800-6100 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 149.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 560 Nm @ 2200-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2999 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 83 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92.4 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | petrol / electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, CAMTRONIC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer, Air suspension | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 400x38 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 370x32 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |