Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) GLC 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) GLC 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) GLC 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

GLC 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162-182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

545 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4769 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1606 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành