Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) AMG GLC 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023
Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) AMG GLC 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C254) AMG GLC 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GLC 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

680 Hp

Moment xoắn (Nm)

545 Nm @ 5250-5500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

6.1 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

12 km

System Voltage

400 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

170 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
239.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
545 Nm @ 5250-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4792 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1603 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 390x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x26 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R20Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/45 R20Rear wheel tires: 295/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 10J x 20

Công nghệ và Vận hành