Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLA (H247, facelift 2023) GLA 250e (218 Hp) Plug-in Hybrid 8G-DCT 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLA
Đời xeGLA (H247, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơGLA 250e (218 Hp) Plug-in Hybrid 8G-DCT
Công suất163 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)24-31 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1725 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4412 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1609 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2729 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1583 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauCoil spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị