Mercedes-Benz GLA (H247, facelift 2023) GLA 220 (190 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 8G-DCT 2023
Mercedes-Benz GLA (H247, facelift 2023) GLA 220 (190 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 8G-DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLA (H247, facelift 2023) GLA 220 (190 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 8G-DCT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

GLA 220 (190 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 8G-DCT

Công suất

190 Hp @ 5500-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

168-184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 5500-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1800-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CAMTRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4412 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1616 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành