Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 CDI (306 Hp) 4MATIC DPF G-TRONIC 2009, 2010
Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 CDI (306 Hp) 4MATIC DPF G-TRONIC 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 CDI (306 Hp) 4MATIC DPF G-TRONIC 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GL 450 CDI (306 Hp) 4MATIC DPF G-TRONIC

Công suất

306 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2000-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

307 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2000-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5099 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành