Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 (340 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012
Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 (340 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL 450 (340 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GL 450 (340 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

340 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 2700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

312 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 2700-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5099 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành