Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 200d (160 Hp) 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W213, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 200d (160 Hp) 9G-TRONIC
Công suất160 Hp
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)117-124 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.2-5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.0-4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4-4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)226 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2395 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4935 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2939 mm
Vết bánh trước (mm)1604 mm
Vết bánh sau (mm)1608 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị