Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class T-modell (S214) E 300de (313 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class T-modell (S214)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơE 300de (313 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC
Công suất313 Hp
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1800-2800 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin25.4 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)13-18 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1800-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.3 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệudiesel / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2260 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1675 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4949 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2961 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị