Mercedes-Benz E-class T-modell (S214) E 200 (204 Hp) MHEV 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz E-class T-modell (S214) E 200 (204 Hp) MHEV 9G-TRONIC 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S214) E 200 (204 Hp) MHEV 9G-TRONIC 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

E 200 (204 Hp) MHEV 9G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

48 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152-173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

231 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4949 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2961 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17 ET30

Công nghệ và Vận hành