Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz E-class All-Terrain (S214) E 450 (381 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2023 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | E-class | |||
Đời xe | E-class All-Terrain (S214) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate), Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | E 450 (381 Hp) Mild Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC | |||
Công suất | 381 Hp @ 5800-6100 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1800-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Loại pin | Lithium-ion (Li-Ion) | |||
System Voltage | 48 V | |||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 180-198 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 381 Hp @ 5800-6100 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 127 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1800-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2999 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 83 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, CAMTRONIC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1990 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2650 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 615 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1830 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4950 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1889 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1497 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2961 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1626 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1641 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air suspension | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |