Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 300d (245 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | CLS | |||
Đời xe | CLS coupe (C257) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | CLS 300d (245 Hp) G-TRONIC | |||
Công suất | 245 Hp @ 4200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1600-2400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 161-183 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.5-6.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.3-4.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.2-5.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 245 Hp @ 4200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 125.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1600-2400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1950 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1750 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2445 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4988 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1890 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1435 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1618 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |