Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLE Coupe CLE 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLE
Đời xeCLE Coupe
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơCLE 200 (204 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất204 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)153-171 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)236 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)420 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4850 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1428 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2865 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1616 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị