Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLE Coupe (C236) AMG CLE 53 (449 Hp) Mild Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLE
Đời xeCLE Coupe (C236)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG CLE 53 (449 Hp) Mild Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT
Công suất449 Hp @ 5800-6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2200-5000 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)212-220 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)449 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)149.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2200-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 370x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x26 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị