Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLA Coupe (C118, facelift 2023) AMG CLA 35 (306 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT DCT 8G 2023
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLA
Đời xeCLA Coupe (C118, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG CLA 35 (306 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
Công suất306 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)185-193 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CAMTRONIC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị