Mercedes-Benz CLA Coupe (C118) CLA 250e (218 Hp) EQ Power 8G-DCT 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz CLA Coupe (C118) CLA 250e (218 Hp) EQ Power 8G-DCT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLA Coupe (C118) CLA 250e (218 Hp) EQ Power 8G-DCT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLA 250e (218 Hp) EQ Power 8G-DCT

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1620 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

21-29 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.4-1.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1620 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành