Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 250 V6 (201 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2011, 2012
Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 250 V6 (201 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 250 V6 (201 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 250 V6 (201 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

201 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 2900-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 2900-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
68.4 mm
Tỉ số nén
11.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4591 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành