Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 180 BlueEFFICIENCY 1.8 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012
Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 180 BlueEFFICIENCY 1.8 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W204, facelift 2011) C 180 BlueEFFICIENCY 1.8 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180 BlueEFFICIENCY 1.8 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS

Công suất

156 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1600-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-160 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1600-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4591 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 288 mm

Thắng sau

Disc, 278 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành