Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class T-modell (S204, facelift 2011) AMG C 63 V8 (457 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class T-modell (S204, facelift 2011)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơAMG C 63 V8 (457 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT
Công suất457 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)288 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)457 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6208 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)102.2 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2275 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4711 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1448 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2765 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 360 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị