Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 180 Kompressor BlueEFFICIENCY 1.6 (156 Hp) 5G-TRONIC 2008, 2009
Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 180 Kompressor BlueEFFICIENCY 1.6 (156 Hp) 5G-TRONIC 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 180 Kompressor BlueEFFICIENCY 1.6 (156 Hp) 5G-TRONIC 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180 Kompressor BlueEFFICIENCY 1.6 (156 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

156 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179-187 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4-10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4596 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành