Mercedes-Benz C-class Coupe (C204, facelift 2011) C 180 1.6 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz C-class Coupe (C204, facelift 2011) C 180 1.6 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Coupe (C204, facelift 2011) C 180 1.6 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180 1.6 (156 Hp) 7G-TRONIC PLUS

Công suất

156 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136-147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7-8.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành