Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz B-class (W247) B 250e (218 Hp) PHEV 8G-DCT 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelB-class
Đời xeB-class (W247)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơB 250e (218 Hp) PHEV 8G-DCT
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1620-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)25 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.4-1.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1620-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1650 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2225 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4419 mm
Chiều rộng (mm)1796 mm
Chiều cao (mm)1562 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2729 mm
Vết bánh trước (mm)1567 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauCoil spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R17
Kích thước bánh trước205/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị