Mercedes-Benz AMG GT (C192) 55 V8 (476 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023
Mercedes-Benz AMG GT (C192) 55 V8 (476 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz AMG GT (C192) 55 V8 (476 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

55 V8 (476 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

476 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

319 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2250-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

321 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

675 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4728 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1354 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1683 mm

Vết bánh sau (mm)

1686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành