Mega Club 1.4 i (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Mega Club 1.4 i (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mega Club 1.4 i (75 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3775 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Công nghệ và Vận hành