Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren P1 P1 V8 (916 Hp) SSG Hybrid 2013, 2014, 2015
Thương hiệuMcLaren
ModelP1
Đời xeP1
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơP1 V8 (916 Hp) SSG Hybrid
Công suất737 Hp @ 7300 rpm.
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)194 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM838TQ
Loại động cơ
Công suất (HP)737 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)194 Hp/l
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4588 mm
Chiều cao (mm)1188 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1658 mm
Vết bánh sau (mm)1604 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 ZR19; 315/30 ZR20
Kích thước bánh trước245/35 ZR19; 315/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 11.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị