McLaren GT 4.0 V8 (620 Hp) SSG 2019, 2020, 2021
McLaren GT 4.0 V8 (620 Hp) SSG 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

McLaren GT 4.0 V8 (620 Hp) SSG 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (620 Hp) SSG

Công suất

620 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5500-6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

245 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

326 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M840TE
Công suất (HP)
620 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5500-6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3994 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4683 mm

Chiều cao (mm)

1213-1234 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1671 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 367 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 354 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R21

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 20; 10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành