Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | McLaren F1 6.1 i V12 (550 Hp) 1992, 1993, 1994 | |||
Thương hiệu | McLaren | |||
Model | F1 | |||
Đời xe | F1 | |||
Năm sản xuất | 1992 | |||
Số chổ ngồi | 3 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.1 i V12 (550 Hp) | |||
Công suất | 550 Hp @ 7000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 550 Hp @ 7000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 90.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6064 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 86 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 87 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1020 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 85 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 230 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 285 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4290 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1820 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1140 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1570 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1470 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 315/45 ZR17 | |||
Kích thước bánh trước | 315/45 ZR17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |