Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 765LT Spider 4.0 V8 (765 Hp) SSG 2021
Thương hiệuMcLaren
Model765LT
Đời xe765LT Spider
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V8 (765 Hp) SSG
Công suất765 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)280 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)330 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM840T
Loại động cơ
Công suất (HP)765 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)191.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3994 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1388 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)150 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4600 mm
Chiều cao (mm)1192 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1659 mm
Vết bánh sau (mm)1617 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 390 mm
Thắng sauVentilated discs, 380 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 24535 R19Rear wheel tires: 305/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 24535 R19Rear wheel tires: 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị