Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 720S 4.0 V8 (720 Hp) SSG 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMcLaren
Model720S
Đời xe720S
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V8 (720 Hp) SSG
Công suất720 Hp @ 7250 rpm.
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)249 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)341 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM840T
Loại động cơ
Công suất (HP)720 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)180.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3994 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1419 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)360 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4543 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1196 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1674 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R20
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.0 J x 19; 11.0 J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị