Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 650S Spider 3.8 V8 (650 Hp) SSG 2015, 2016, 2017
Thương hiệuMcLaren
Model650S
Đời xe650S Spider
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V8 (650 Hp) SSG
Công suất650 Hp @ 7250 rpm.
Moment xoắn (Nm)678 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)275 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)329 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM838T
Loại động cơ
Công suất (HP)650 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)171.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)678 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)69.9 mm
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1468 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4512 mm
Chiều cao (mm)1203 mm
Vết bánh trước (mm)1656 mm
Vết bánh sau (mm)1583 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/35 R19; 305/30 R20
Kích thước bánh trước235/35 R19; 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị