McLaren 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2015, 2016
McLaren 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

McLaren 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V8 (625 Hp) SSG

Công suất

625 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 3000-7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

333 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M838T
Công suất (HP)
625 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
164.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 3000-7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1336 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều rộng (mm)

2093 mm

Chiều cao (mm)

1199 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành