Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 600LT 3.8 V8 (600 Hp) SSG 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMcLaren
Model600LT
Đời xe600LT
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V8 (600 Hp) SSG
Công suất600 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 5500-6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)266 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)328 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM838TE
Loại động cơ
Công suất (HP)600 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)157.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 5500-6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1247-1356 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)150 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4597 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1194 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2667 mm
Vết bánh trước (mm)1676 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/35 R19; 285/35 R20
Kích thước bánh trước225/35 R19; 285/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị