McLaren 570S 3.8 V8 (570 Hp) SSG 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
McLaren 570S 3.8 V8 (570 Hp) SSG 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

McLaren 570S 3.8 V8 (570 Hp) SSG 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V8 (570 Hp) SSG

Công suất

570 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 5000-6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

328 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M838TE
Công suất (HP)
570 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 5000-6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC. VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1344 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

144 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/35 R19; 285/35 R20

Kích thước bánh trước

225/35 R19; 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành