Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 540C 3.8 V8 (540 Hp) SSG 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMcLaren
Model540C
Đời xe540C
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V8 (540 Hp) SSG
Công suất540 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 3500-6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)249 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)320 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)540 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)142.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 3500-6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1311 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4530 mm
Chiều rộng (mm)2095 mm
Chiều cao (mm)1202 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Công nghệ và Vận hành
Trang bị