Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMcLaren 12C Coupe 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuMcLaren
Model12C
Đời xe12C Coupe
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V8 (625 Hp) SSG
Công suất625 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3000-7000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)279 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)333 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM838T
Loại động cơ
Công suất (HP)625 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)164.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3000-7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)69.9 mm
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1434 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4509 mm
Chiều rộng (mm)1908 mm
Chiều cao (mm)1199 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1656 mm
Vết bánh sau (mm)1583 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/35 R19; 305/30 R20
Kích thước bánh trước235/35 R19; 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị