Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazzanti Evantra Pura 6.2 V8 (761 Hp) 2021
Thương hiệuMazzanti
ModelEvantra
Đời xeEvantra Pura
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (761 Hp)
Công suất761 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)910 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)360 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)761 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)910 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6200 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4325 mm
Chiều rộng (mm)1955 mm
Chiều cao (mm)1225 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMcPherson
Thắng trướcVentilated discs, 380 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 315/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 315/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 12J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị