Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
839,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeNew Mazda CX-5 2.0L Deluxe (154 Hp) 2021
Thương hiệuMazda
ModelCX-5
Đời xeCX-5 II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSkyActiv-G 2.0L (154 Hp) Automatic
Công suất154 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156.2-156.7 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)154 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)875 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1687 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4550 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)200 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.46 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)2WD
Hộp số6 AT
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị