Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda MX-5 IV (ND2) 2.0 SkyActiv-G (184 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMazda
ModelMX-5
Đời xeMX-5 IV (ND2)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 SkyActiv-G (184 Hp)
Công suất184 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)219 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83.5 mm
Đường kính piston (mm)91.2 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1025 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)130 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3914 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1234 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2309 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1503 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/50 R16
Kích thước bánh trước195/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị