Mazda Scrum (ED) 0.7 12V Turbo (58 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda Scrum (ED) 0.7 12V Turbo (58 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Scrum (ED) 0.7 12V Turbo (58 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 12V Turbo (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

86 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
86 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
657 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1840 mm

Vết bánh trước (mm)

1210 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R12 S

Kích thước bánh trước

145/80 R12 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 12 ET 35

Công nghệ và Vận hành