Mazda RX-8 1.3 Wankel (215 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Mazda RX-8 1.3 Wankel (215 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mazda RX-8 1.3 Wankel (215 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Wankel (215 Hp)

Công suất

215 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 7500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
164.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1308 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1748 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55R16

Kích thước bánh trước

225/55R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành