Mazda Roadster (NB) 1.8 i (146 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mazda Roadster (NB) 1.8 i (146 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Roadster (NB) 1.8 i (146 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i (146 Hp)

Công suất

146 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1840 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3955 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành