Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda MX-5 RF 2.0 SkyActiv-G (181 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMazda
ModelMX-5
Đời xeMX-5 RF
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeTarga
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 SkyActiv-G (181 Hp) Automatic
Công suất181 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)181 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83.5 mm
Đường kính piston (mm)91.2 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1131 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)127 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3914 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1245 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2309 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1503 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị