Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda MX-5 III (NC) 1.8 i 16V (126 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuMazda
ModelMX-5
Đời xeMX-5 III (NC)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (126 Hp)
Công suất126 Hp @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)126 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)83.1 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1055 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1355 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)150 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1245 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2330 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị