Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda MX-5 III (facelift 2008) 2.0 (161 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuMazda
ModelMX-5
Đời xeMX-5 III (facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (161 Hp)
Công suất161 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)213 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)161 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)83.1 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1090 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1375 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4020 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2330 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị