Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda MX-5 II (NB) 1.8i 16V (146 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuMazda
ModelMX-5
Đời xeMX-5 II (NB)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8i 16V (146 Hp)
Công suất146 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBP-Z3
Loại động cơ
Công suất (HP)146 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1840 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)145 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3975 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1220 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2265 mm
Vết bánh trước (mm)1405 mm
Vết bánh sau (mm)1430 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/50 R15 84 V; 205/45 ZR16 83 W
Kích thước bánh trước195/50 R15 84 V; 205/45 ZR16 83 W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15 ET 40; 6.5J x 16 ET 42
Công nghệ và Vận hành
Trang bị